Tên thương hiệu: | icebear |
Số mẫu: | 3124 |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
mùa đông ngoài áo khoác chống mùa đông, phong cách bình thường, chống nước, phong cách cổ điển, mặc hàng ngày, áo khoác đen
Mô tả:
Vải này thường chọn vật liệu mềm mại và thoải mái, cảm giác tinh tế, mặc trên cơ thể không chỉ ấm áp, mà còn rất thoải mái.
Phong cách này phù hợp với các dịp và hình dạng khác nhau, và có thể được lựa chọn theo sở thích và nhu cầu cá nhân.
Kích thước | L/46 | XL/48 | 2XL/50 | 3XL/52 | 4XL/54 |
Chiều rộng vai | 47.8 | 49 | 50.2 | 51.4 | 52.6 |
Chiều rộng ngực | 111 | 115 | 119 | 123 | 127 |
Chiều lưng | / | / | / | / | / |
Chiều dài giữa lưng | 74.5 | 76 | 77.5 | 79 | 80.5 |
Kích thước hông | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Chiều dài tay áo | 61 | 62 | 63 | 64 | 64 |
Trong bảng kích thước, tất cả các thông số đã được lấy từ mặt bên ngoài của mục.
Để xác định kích thước tốt nhất, vui lòng tham khảo ý kiến của người bán.
Tên thương hiệu: | icebear |
Số mẫu: | 3124 |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
mùa đông ngoài áo khoác chống mùa đông, phong cách bình thường, chống nước, phong cách cổ điển, mặc hàng ngày, áo khoác đen
Mô tả:
Vải này thường chọn vật liệu mềm mại và thoải mái, cảm giác tinh tế, mặc trên cơ thể không chỉ ấm áp, mà còn rất thoải mái.
Phong cách này phù hợp với các dịp và hình dạng khác nhau, và có thể được lựa chọn theo sở thích và nhu cầu cá nhân.
Kích thước | L/46 | XL/48 | 2XL/50 | 3XL/52 | 4XL/54 |
Chiều rộng vai | 47.8 | 49 | 50.2 | 51.4 | 52.6 |
Chiều rộng ngực | 111 | 115 | 119 | 123 | 127 |
Chiều lưng | / | / | / | / | / |
Chiều dài giữa lưng | 74.5 | 76 | 77.5 | 79 | 80.5 |
Kích thước hông | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Chiều dài tay áo | 61 | 62 | 63 | 64 | 64 |
Trong bảng kích thước, tất cả các thông số đã được lấy từ mặt bên ngoài của mục.
Để xác định kích thước tốt nhất, vui lòng tham khảo ý kiến của người bán.